Nová Ves u Chotěboře
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 404 m (1,325 ft) |
• Tổng cộng | 574 |
NUTS 5 | CZ0631 569160 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,46/km2 (1,2/mi2) |
Nová Ves u Chotěboře
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 404 m (1,325 ft) |
• Tổng cộng | 574 |
NUTS 5 | CZ0631 569160 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,46/km2 (1,2/mi2) |
Thực đơn
Nová Ves u ChotěbořeLiên quan
Novák Katalin Nová Cerekev Nová Ves nad Nisou Nová Ves, Rychnov nad Kněžnou Nová Buková Nová Pec Nová Ves u Chýnova Nová Ves, Český Krumlov Nová Lhota Nová Ves, České BudějoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nová Ves u Chotěboře http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...